Có 1 kết quả:
景色 jǐng sè ㄐㄧㄥˇ ㄙㄜˋ
jǐng sè ㄐㄧㄥˇ ㄙㄜˋ [liàng sè ㄌㄧㄤˋ ㄙㄜˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) scene
(3) landscape
(4) view
(2) scene
(3) landscape
(4) view
jǐng sè ㄐㄧㄥˇ ㄙㄜˋ [liàng sè ㄌㄧㄤˋ ㄙㄜˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh